No products in the cart.
Chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm
Ôi trời, nói thật lòng nhé, khi bạn bắt đầu tìm hiểu về Chọn Tem Mã Vạch Cho Sản Phẩm Mỹ Phẩm, nhiều người cứ nghĩ nó đơn giản chỉ là in cái mã rồi dán lên thôi mà. Nhưng không hề nha! Thế giới mã số mã vạch nó rộng lớn, phức tạp hơn nhiều đấy. Đặc biệt là với ngành mỹ phẩm, nơi mà bao bì không chỉ là vỏ bọc mà còn là bộ mặt của thương hiệu, rồi lại còn dính dáng đến đủ thứ chuyện kiểm định, truy xuất nguồn gốc nữa chứ. Vậy nên, việc chọn đúng loại tem, loại mực in, thậm chí cả cách thiết kế sao cho vừa đẹp, vừa bền, lại đúng quy chuẩn là cả một “đất” để mình cùng đào sâu đấy. Nào, cùng nhau “mổ xẻ” cái vụ này xem sao nhé!
Mã số mã vạch, hay dân dã hơn mình cứ gọi là mã vạch ấy mà, thực ra nó không phải là cái gì cao siêu đâu. Nó là một phương pháp để máy đọc hiểu thông tin về sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. Ngày xưa, hồi “khai thiên lập địa” của mã vạch, mục đích chính chỉ là để tính tiền ở siêu thị cho lẹ thôi. Nhớ cái thời xếp hàng dài cổ chờ cô bán hàng gõ từng mã sản phẩm không? Có mã vạch cái là “tít” một phát xong ngay. Tiện đủ đường!
Cái “tít” này đến từ đâu? Từ những vạch đen trắng xếp cạnh nhau với khoảng cách khác nhau trên cái tem nhãn nhỏ xíu dán trên sản phẩm của bạn đấy. Máy quét mã vạch sẽ đọc cái “hình vẽ” đặc biệt này và chuyển nó thành dãy số mà con người mình nhìn được. Dãy số này chính là “chứng minh thư” của sản phẩm. Nhờ nó mà người ta biết đây là sản phẩm gì, của hãng nào, giá bao nhiêu (nếu có tích hợp với hệ thống bán hàng).
Bây giờ thì mã vạch không chỉ loanh quanh ở siêu thị nữa rồi. Nó có mặt khắp nơi, từ kho bãi, nhà máy sản xuất, bệnh viện, bưu điện, đến tận tay người tiêu dùng qua các app quét mã trên điện thoại. Nó giúp quản lý tồn kho, kiểm soát chất lượng, theo dõi hành trình sản phẩm, thậm chí là chống hàng giả nữa. Rất nhiều doanh nghiệp đã [tích hợp phần mềm bán hàng với máy in barcode] để tối ưu hóa quy trình quản lý và bán hàng của mình, chứng tỏ vai trò không thể thiếu của công nghệ này.
Mục lục
Mã vạch “ra đời” thế nào và sao nó lại quan trọng đến vậy?
Nói về lịch sử một chút cho vui nhé. Ý tưởng mã vạch manh nha từ những năm 1930, nhưng mãi đến những năm 1970 mới thực sự “thành hình” và được thương mại hóa. Cái người có công lớn trong việc này là ông Norman Joseph Woodland và Bernard Silver. Ban đầu họ nghĩ ra cái mã hình tròn đồng tâm như bia bắn súng ấy, nhưng nó hơi khó in và dễ bị bẩn che mất. Sau này, cái mã vạch dạng vạch thẳng mà mình thấy bây giờ mới được chuẩn hóa và phổ biến toàn cầu.
Ở Việt Nam mình, mã số mã vạch cũng đã được áp dụng rộng rãi từ lâu. Tổ chức mã số mã vạch quốc tế là GS1 (Global Standards One). Mỗi quốc gia sẽ có một tổ chức thành viên của GS1 để quản lý việc đăng ký và cấp mã cho các doanh nghiệp trong nước. Ở Việt Nam, cơ quan này là GS1 Việt Nam, trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (STAMEQ).
Vậy tại sao mã vạch lại quan trọng? Nó như “ngôn ngữ chung” giúp máy tính trên toàn thế giới hiểu về sản phẩm của bạn vậy. Không có mã vạch, mọi thứ sẽ thủ công, chậm chạp, dễ sai sót. Tưởng tượng một siêu thị có hàng vạn mặt hàng mà không dùng mã vạch xem, chắc “đứng hình” luôn quá. Nó giúp:
- Tăng tốc độ bán hàng (quét tít tít).
- Quản lý tồn kho chính xác (biết còn bao nhiêu hàng, sắp hết chưa).
- Giảm thiểu sai sót nhập liệu (máy đọc chính xác hơn người gõ).
- Theo dõi sản phẩm (từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng).
- Hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thu hồi sản phẩm khi cần.
- Giúp người tiêu dùng kiểm tra thông tin sản phẩm dễ dàng hơn (qua app quét mã).
Nói chung, có mã vạch là có hệ thống, có hiệu quả. Đặc biệt trong bối cảnh hội nhập, sản phẩm của bạn muốn đi xa, muốn vào các kênh phân phối hiện đại thì có mã vạch là chuyện bắt buộc.
Các loại mã vạch nào đang “làm mưa làm gió”?
Nhắc đến mã vạch, có nhiều loại lắm chứ không phải chỉ có mỗi cái loại vạch đen đen trắng trắng đâu nhé. Phổ biến nhất vẫn là các loại mã vạch tuyến tính (1D – One Dimensional) và mã vạch ma trận (2D – Two Dimensional).
- Mã vạch 1D: Đây là loại truyền thống mà mình quen thuộc nhất, cấu tạo từ các vạch và khoảng trống song song. Nó chỉ lưu trữ thông tin theo chiều ngang. Các loại phổ biến nhất bao gồm:
- EAN (European Article Number): Phổ biến ở châu Âu và nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. EAN-13 là loại 13 chữ số thường thấy trên các sản phẩm bán lẻ. EAN-8 dùng cho các sản phẩm nhỏ.
- UPC (Universal Product Code): Phổ biến ở Bắc Mỹ. UPC-A có 12 chữ số.
- Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5: Thường dùng trong công nghiệp, kho bãi để quản lý nội bộ, không phải mã sản phẩm bán lẻ ra thị trường.
- Mã vạch 2D: Loại này lưu trữ thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, nên chứa được nhiều thông tin hơn hẳn loại 1D. Nó thường có hình vuông hoặc chữ nhật với các “ô vuông” đen trắng hoặc các chấm. Nổi tiếng nhất phải kể đến:
- QR Code (Quick Response Code): Quá quen thuộc rồi đúng không? Quét cái mã này trên điện thoại có thể dẫn bạn đến website, video, thông tin chi tiết sản phẩm, thậm chí là thực hiện thanh toán.
- Data Matrix: Thường dùng cho các sản phẩm nhỏ, linh kiện điện tử, hoặc trong ngành y tế ([giải pháp tem dán hộp thuốc tự động] thường dùng Data Matrix hoặc Code 128) vì nó có thể in rất nhỏ và vẫn đọc được dù bị hỏng một phần.
- PDF417: Thường dùng trên các loại giấy tờ tùy thân, vé máy bay…
Đối với sản phẩm mỹ phẩm bán lẻ, mã vạch EAN-13 hoặc UPC-A là bắt buộc phải có để “lên kệ” ở siêu thị, cửa hàng. Còn mã QR Code thì ngày càng được ưa chuộng để cung cấp thêm thông tin cho khách hàng, làm marketing, hoặc phục vụ cho việc truy xuất nguồn gốc, chống hàng giả. Việc [in mã QR code cho tem niêm phong] cũng là một cách hay để gia tăng độ tin cậy cho sản phẩm.
Hình ảnh minh họa các loại mã vạch phổ biến EAN, UPC, QR Code, Data Matrix, Code 128 trên các bao bì sản phẩm khác nhau
Cấu tạo mã vạch trông ra sao và máy đọc nó kiểu gì nhỉ?
Cái mã vạch 1D như EAN-13 chẳng hạn, trông vậy thôi chứ nó có cấu trúc “đàng hoàng” lắm nhé. Dãy số dưới mã vạch cũng có ý nghĩa của nó cả đấy. Thường thì nó sẽ có cấu trúc đại khái thế này:
- Mã quốc gia/vùng lãnh thổ: Vài số đầu tiên cho biết sản phẩm được đăng ký ở đâu (ví dụ: 893 là của Việt Nam).
- Mã doanh nghiệp: Dãy số tiếp theo là “chứng minh thư” của công ty bạn, do GS1 cấp.
- Mã mặt hàng: Đây là mã riêng do doanh nghiệp tự đặt cho từng loại sản phẩm của mình.
- Số kiểm tra: Số cuối cùng, dùng để kiểm tra tính chính xác của cả dãy mã trước đó (tránh quét nhầm).
Còn mã vạch 2D như QR Code thì cấu trúc phức tạp hơn nhiều. Nó có các ô vuông định vị ở ba góc, các “mô-đun” lưu trữ dữ liệu, và các yếu tố giúp sửa lỗi khi mã bị hỏng. Nhờ khả năng sửa lỗi này mà QR Code (và Data Matrix) bền bỉ hơn mã 1D khi bị trầy xước, bẩn.
Máy đọc mã vạch, hay máy quét mã vạch, hoạt động bằng cách chiếu tia sáng (thường là tia laser hoặc đèn LED) vào mã vạch và ghi lại sự phản xạ ánh sáng từ các vạch đen và khoảng trắng. Vạch đen hấp thụ ánh sáng, khoảng trắng phản xạ ánh sáng. Máy sẽ giải mã sự khác biệt này thành dữ liệu số. Cái này giống như mình đọc chữ vậy thôi, nhưng là máy đọc hình ảnh mã hóa.
Lợi ích “sờ thấy” của mã vạch là gì, cả cho doanh nghiệp lẫn khách hàng?
Nói về lợi ích thì nhiều vô kể, đặc biệt là khi bạn kinh doanh mỹ phẩm.
Với doanh nghiệp:
- Quản lý dễ như ăn kẹo: Từ lúc nhập nguyên liệu (nếu có mã vạch), đến sản xuất, đóng gói, nhập kho, xuất kho, vận chuyển, phân phối, bán hàng… Mọi thứ đều được theo dõi bằng mã vạch. Biết chính xác từng lô hàng đang ở đâu, số lượng bao nhiêu. Hàng cận date, hết date cũng dễ dàng kiểm soát.
- Bán hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp: Ở cửa hàng hay chuỗi cửa hàng, quét mã vạch giúp tính tiền cực nhanh, giảm thời gian chờ đợi của khách. Đồng thời, thông tin giá cả, khuyến mãi (nếu tích hợp) cũng hiển thị chính xác, tránh nhầm lẫn.
- Tăng hiệu quả làm việc: Nhân viên không cần ghi chép thủ công, không cần nhớ mã hàng hay giá. Giảm bớt công việc lặp đi lặp lại, tập trung vào việc khác hiệu quả hơn.
- Kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Mã vạch có thể gắn với thông tin lô sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng. Khi có vấn đề, dễ dàng truy tìm nguồn gốc, thu hồi sản phẩm thuộc lô bị lỗi. Ngành mỹ phẩm, vấn đề an toàn, chất lượng cực kỳ quan trọng, nên cái này là “phao cứu sinh” đấy.
- Mở rộng kênh phân phối: Muốn “lên kệ” các siêu thị lớn, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi… thì 100% họ yêu cầu sản phẩm phải có mã vạch EAN/UPC đã đăng ký. Không có là “tịt” đường vào đấy.
- Xây dựng thương hiệu, tăng uy tín: Sản phẩm có mã vạch đầy đủ, thông tin rõ ràng chứng tỏ sự chuyên nghiệp, minh bạch của doanh nghiệp. Tăng niềm tin cho khách hàng.
Với khách hàng:
- Mua sắm nhanh gọn: Không phải chờ đợi lâu khi thanh toán.
- Kiểm tra thông tin dễ dàng: Dùng điện thoại quét mã vạch (đặc biệt là QR Code) có thể xem được nguồn gốc, thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, feedback từ người dùng khác… Thông tin minh bạch giúp họ đưa ra quyết định mua hàng tốt hơn.
- Yên tâm về nguồn gốc: Mã vạch (kết hợp với hệ thống truy xuất) giúp khách hàng kiểm tra xem sản phẩm có phải hàng chính hãng không, có bị làm giả không. Trong thị trường mỹ phẩm thật giả lẫn lộn như “ma trận” hiện nay, cái này quan trọng lắm luôn.
- Hỗ trợ bảo hành, đổi trả: Mã vạch giúp cửa hàng dễ dàng xác định sản phẩm để xử lý các vấn đề sau bán hàng.
Tóm lại, mã vạch là cầu nối giữa sản phẩm vật lý và thế giới dữ liệu số, mang lại lợi ích to lớn cho cả người bán lẫn người mua.
Đăng ký mã số mã vạch ở Việt Nam có khó không?
Không khó đâu, nhưng cần làm đúng quy trình nhé. Như đã nói, ở Việt Nam mình có GS1 Việt Nam quản lý việc này. Doanh nghiệp nào muốn có mã vạch EAN/UPC “chính chủ” để dán lên sản phẩm bán ra thị trường thì phải đăng ký với GS1 Việt Nam.
Quy trình cơ bản là:
- Nộp hồ sơ đăng ký: Doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ như Giấy đăng ký kinh doanh, đơn đăng ký sử dụng mã số mã vạch theo mẫu của GS1 Việt Nam.
- Đóng phí: Có các mức phí đăng ký ban đầu và phí duy trì hàng năm, tùy thuộc vào số lượng mã số doanh nghiệp cần (tương ứng với số lượng mặt hàng dự kiến).
- Nhận mã doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được duyệt và đóng phí, GS1 Việt Nam sẽ cấp cho doanh nghiệp một dãy số mã doanh nghiệp (thường là 7, 8, hoặc 9 chữ số).
- Tự gán mã mặt hàng: Dựa trên mã doanh nghiệp được cấp, doanh nghiệp sẽ tự gán các dãy số tiếp theo cho từng loại sản phẩm cụ thể của mình. Ví dụ, nếu mã doanh nghiệp là 1234567, thì sản phẩm A có thể là 12345670001, sản phẩm B là 12345670002,… Doanh nghiệp cần lập một danh sách quản lý các mã mặt hàng này và thông tin tương ứng của sản phẩm.
- In tem nhãn: Sau khi có mã EAN/UPC hoàn chỉnh, doanh nghiệp có thể tự in hoặc thuê đơn vị in tem nhãn chuyên nghiệp để dán lên sản phẩm.
Thời gian đăng ký thường mất vài tuần. Có mã vạch “xịn” rồi thì sản phẩm của bạn mới đủ điều kiện vào các kênh phân phối hiện đại đấy nhé.
Đọc mã vạch kiểu gì? Kiểm tra thật giả ra sao?
Đọc mã vạch thì như đã nói, dùng máy quét mã vạch chuyên dụng ở các điểm bán hàng, kho bãi. Máy sẽ giải mã và đưa thông tin vào hệ thống phần mềm.
Còn với người tiêu dùng, cách phổ biến nhất hiện nay là dùng các ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại thông minh. Có rất nhiều app miễn phí, chỉ cần mở lên, đưa camera vào mã vạch là nó sẽ “tít” và hiển thị thông tin.
Vậy quét mã vạch có kiểm tra được thật giả không? Cái này nhiều người hay nhầm lẫn nhé. Bản thân việc quét mã vạch EAN/UPC chỉ giúp truy xuất thông tin cơ bản mà doanh nghiệp đăng ký với GS1 (tên doanh nghiệp, tên sản phẩm). Một mã vạch EAN/UPC chỉ định danh sản phẩm, không phải là chứng nhận sản phẩm đó là thật. Kẻ gian hoàn toàn có thể sao chép mã vạch của sản phẩm thật rồi dán lên hàng giả.
Để kiểm tra thật giả hiệu quả hơn, người ta thường dùng mã vạch 2D như QR Code kết hợp với hệ thống truy xuất nguồn gốc hoặc xác thực điện tử. Doanh nghiệp sẽ in QR Code chứa các thông tin đặc biệt hoặc một mã an ninh duy nhất cho từng sản phẩm. Khi khách hàng quét mã này, hệ thống sẽ kiểm tra và báo cho biết sản phẩm đó có phải chính hãng hay không, đã bị quét lần nào chưa… Đây là một giải pháp hiệu quả hơn nhiều so với chỉ dùng mã vạch 1D thông thường để chống hàng giả.
Ứng dụng mã vạch muôn nơi… và đặc biệt cho mỹ phẩm!
Mã vạch có mặt ở mọi ngóc ngách của nền kinh tế hiện đại.
- Bán lẻ: Từ quần áo, thực phẩm, điện tử… đến mỹ phẩm, mã vạch là xương sống của hệ thống quản lý bán hàng.
- Logistics và kho bãi: Theo dõi hàng hóa từ khi nhập kho, di chuyển trong kho, đến khi xuất đi. Tối ưu hóa diện tích lưu trữ, giảm thất thoát. Giống như [giải pháp tem nhãn cho sản phẩm đông lạnh] cần tem chịu được nhiệt độ cực thấp, ngành logistics cũng có những yêu cầu tem nhãn đặc thù.
- Y tế: Quản lý thuốc men, vật tư y tế, hồ sơ bệnh nhân… rất nhiều ứng dụng của mã vạch và các hệ thống nhận dạng tự động.
- Thư viện: Quản lý sách.
- Sản xuất: Theo dõi quy trình sản xuất, quản lý linh kiện, thành phẩm.
Quay lại chủ đề chính của mình: chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm. Ngành mỹ phẩm có những đặc thù riêng biệt mà khi chọn tem nhãn mã vạch, mình phải tính toán kỹ lưỡng.
Mỹ phẩm thường tiếp xúc với độ ẩm (phòng tắm), dầu, hóa chất, hoặc các sản phẩm khác trong túi xách. Bao bì mỹ phẩm thì muôn hình vạn trạng, từ lọ thủy tinh, chai nhựa, tuýp kem, hộp giấy… Kích thước tem nhãn cần phù hợp với kích thước sản phẩm, tránh che lấp thông tin quan trọng khác hoặc làm mất thẩm mỹ.
Bà Trần Thị Thu Hằng, một chuyên gia tư vấn giải pháp nhãn mác với 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chia sẻ: “Khi khách hàng hỏi tôi về việc chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm, tôi luôn nhấn mạnh ba yếu tố chính: độ bền của tem và mực in, tính thẩm mỹ, và khả năng chứa đựng thông tin cần thiết. Một cái tem bong tróc, mờ nhòe sẽ khiến sản phẩm trông kém chất lượng, dù bên trong có tốt đến mấy.”
Vậy chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm cần lưu ý gì đặc biệt?
Đây mới là phần “đinh” mà anh em kinh doanh mỹ phẩm cần “nằm lòng” nè. Để chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm đúng chuẩn, bạn cần cân nhắc mấy điểm quan trọng sau:
1. Chất liệu tem nhãn: Cái “áo” bền bỉ cho mã vạch
Mỹ phẩm thường để trong môi trường có thể ẩm ướt (nhà tắm), có dầu mỡ, hoặc cọ xát. Tem giấy thông thường tuy rẻ nhưng dễ bị rách, mờ, bong tróc khi gặp nước hoặc dầu. Vì vậy, bạn nên ưu tiên các chất liệu bền hơn:
- Tem PVC (nhựa tổng hợp): Loại này dai, chống nước, chống xé rách, chịu được hóa chất nhẹ. Rất phù hợp với các sản phẩm hay tiếp xúc với độ ẩm như sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội. Tuy nhiên, giá thành cao hơn tem giấy.
- Tem xi bạc (Polypropylene tráng kim loại): Cực kỳ bền, chống nước, chống xé, chịu được nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt. Thường dùng cho các sản phẩm cao cấp hoặc cần độ bền cực cao. Bề mặt bạc cũng tạo cảm giác sang trọng.
- Tem trong suốt (trong suốt hoặc mờ): Giúp mã vạch “hòa mình” vào bao bì, giữ nguyên màu sắc và thiết kế gốc của sản phẩm. Rất thích hợp với các bao bì đẹp, cần sự tinh tế. Chất liệu thường là polypropylene (PP) hoặc polyester (PET), cũng bền, chống nước.
Lựa chọn chất liệu nào phụ thuộc vào loại sản phẩm, môi trường sử dụng và ngân sách của bạn. Tem PVC hoặc tem trong suốt là lựa chọn phổ biến và cân bằng tốt giữa độ bền và chi phí cho đa số sản phẩm mỹ phẩm.
2. Loại keo dán: Bám chắc như “sam” hay dễ dàng “ra đi”?
Keo dán nghe có vẻ nhỏ nhặt nhưng cực kỳ quan trọng. Keo phải đủ mạnh để tem bám chắc trên nhiều loại bề mặt bao bì khác nhau (thủy tinh, nhựa, kim loại, giấy bóng…), kể cả trong môi trường ẩm hoặc lạnh (nếu mỹ phẩm cần bảo quản lạnh). Tuy nhiên, cũng cần cân nhắc đến việc nếu khách hàng muốn gỡ tem ra mà không để lại keo dính lem nhem.
Có loại keo acrylic gốc nước, gốc dầu, hay keo đặc biệt cho bề mặt cong, gồ ghề… Tốt nhất nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp tem nhãn để chọn loại keo phù hợp nhất với bao bì sản phẩm của bạn.
3. Công nghệ in và mực in: Cái “hồn” của mã vạch
Mã vạch phải được in rõ ràng, sắc nét thì máy quét mới đọc được. Công nghệ in phổ biến nhất cho tem mã vạch là in truyền nhiệt (thermal transfer).
- In truyền nhiệt: Sử dụng ribbon mực (thường là sáp, sáp/nhựa hoặc nhựa) để chuyển mực lên tem nhãn dưới tác dụng của nhiệt.
- Ribbon sáp: Rẻ nhất, phù hợp in trên tem giấy. Mã vạch dễ bị mờ, trầy xước khi cọ xát hoặc tiếp xúc với nhiệt độ, hóa chất. KHÔNG phù hợp với mỹ phẩm.
- Ribbon sáp/nhựa (wax/resin): Cân bằng tốt giữa độ bền và chi phí. Mã vạch in ra bền hơn sáp, chịu được nước và ma sát nhẹ. Phù hợp với tem PVC.
- Ribbon nhựa (resin): Đắt nhất, nhưng độ bền cao nhất. Mã vạch in ra chịu được nước, hóa chất, nhiệt độ cao và ma sát mạnh. Bắt buộc phải dùng khi in trên tem xi bạc hoặc các chất liệu nhựa cao cấp cần độ bền tối đa.
Để đảm bảo mã vạch trên sản phẩm mỹ phẩm bền bỉ theo thời gian và điều kiện sử dụng, bạn nên ưu tiên in truyền nhiệt với ribbon sáp/nhựa hoặc nhựa trên các chất liệu tem phù hợp như PVC, xi bạc, hoặc tem trong suốt.
Máy in tem nhãn chuyên dụng là công cụ không thể thiếu để in tem mã vạch. Có nhiều loại máy khác nhau, từ máy in để bàn nhỏ gọn (thích hợp in số lượng ít, in theo yêu cầu) đến máy in công nghiệp tốc độ cao. Việc sử dụng [in nhãn Brother] là một ví dụ về giải pháp in tem nhãn để bàn tiện lợi cho nhu cầu in số lượng ít hoặc vừa.
4. Kích thước và vị trí dán tem: Vừa vặn và “dễ nhìn”
Kích thước tem nhãn phải đủ lớn để chứa mã vạch (đảm bảo máy quét đọc được), các thông tin cần thiết khác (tên sản phẩm, hạn sử dụng, lô sản xuất…) và vẫn cân đối, hài hòa với bao bì sản phẩm. Một cái tem quá to hay quá nhỏ đều làm mất thẩm mỹ.
Vị trí dán tem cũng quan trọng. Nên dán ở bề mặt phẳng, ít bị cong vênh, dễ tiếp cận khi quét mã. Tránh dán ở các góc cạnh, nếp gấp, hoặc nơi dễ bị cọ xát làm hỏng mã vạch.
5. Thông tin trên tem nhãn: Không chỉ có mã vạch
Tem mã vạch trên sản phẩm mỹ phẩm không chỉ có mỗi cái mã không thôi đâu nhé. Nó còn là nơi “khoe” đủ thứ thông tin quan trọng khác nữa. Tùy theo quy định của pháp luật và mục đích của doanh nghiệp, tem nhãn mỹ phẩm thường có:
- Tên sản phẩm.
- Tên và địa chỉ nhà sản xuất/nhập khẩu.
- Xuất xứ.
- Thành phần (cái này quan trọng với mỹ phẩm nè).
- Công dụng.
- Hướng dẫn sử dụng.
- Ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lô sản xuất.
- Dung tích/khối lượng tịnh.
- Cảnh báo an toàn (nếu có).
- Mã vạch EAN/UPC.
- Mã QR Code (thêm nếu muốn cung cấp thông tin mở rộng, truy xuất nguồn gốc…).
Việc thiết kế tem nhãn sao cho các thông tin này vừa đầy đủ, rõ ràng, dễ đọc, lại vừa đẹp mắt là một bài toán không hề đơn giản. Cần phối hợp màu sắc, font chữ, bố cục… sao cho hài hòa với tổng thể bao bì sản phẩm.
Ông Lê Văn Minh, một kỹ sư giải pháp mã vạch tại Hà Nội, đưa ra lời khuyên: “Khi thiết kế tem nhãn cho mỹ phẩm, hãy nghĩ về trải nghiệm của khách hàng. Họ có dễ dàng đọc được thành phần không? Cái mã QR có dẫn đến trang thông tin hữu ích không? Quan trọng nhất là mã vạch EAN/UPC phải chuẩn, in sắc nét để cửa hàng quét được, tránh gây khó chịu khi thanh toán.”
6. Tuân thủ quy định pháp luật: Chuyện không đùa được đâu
Đã kinh doanh mỹ phẩm thì việc tuân thủ các quy định về nhãn mác là bắt buộc. Ở Việt Nam, việc ghi nhãn hàng hóa nói chung và mỹ phẩm nói riêng có những quy định cụ thể của Bộ Y tế và các cơ quan quản lý khác. Tem mã vạch cũng phải được đăng ký và sử dụng đúng chuẩn. Việc thiếu mã vạch đã đăng ký hoặc thông tin trên tem nhãn không đúng quy định có thể dẫn đến việc sản phẩm bị thu hồi, phạt tiền… Chắc chắn không ai muốn “rước họa vào thân” vì cái tem nhãn cả.
Nói chung, chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm là cả một quá trình đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng về chất liệu, công nghệ in, thiết kế, và cả các quy định pháp luật nữa. Đầu tư đúng vào tem nhãn không chỉ giúp bạn quản lý sản phẩm hiệu quả hơn mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng.
Các loại tem nhãn phổ biến nào thường dùng cho mỹ phẩm?
Dựa trên những lưu ý vừa nói, một số loại tem nhãn thường được các doanh nghiệp mỹ phẩm lựa chọn bao gồm:
- Tem giấy decal tráng phủ (Coated Paper): Nếu sản phẩm không tiếp xúc nhiều với ẩm và giá thành thấp là ưu tiên hàng đầu, tem giấy tráng phủ vẫn là lựa chọn phổ biến nhất. Tuy nhiên, cần in bằng ribbon sáp/nhựa để tăng độ bền cho mã vạch. Phù hợp cho hộp giấy bên ngoài sản phẩm chính.
- Tem decal PVC trắng mờ/bóng: Loại này rất thông dụng cho mỹ phẩm dạng chai, lọ, tuýp. Chống nước, chống xé, độ bền tốt hơn tem giấy nhiều. Thường in bằng ribbon sáp/nhựa hoặc nhựa.
- Tem decal trong suốt: Dùng khi muốn giữ nguyên thẩm mỹ của bao bì gốc. Chất liệu PP hoặc PET trong suốt bền, chống nước. In bằng ribbon nhựa.
- Tem decal xi bạc: Cho các sản phẩm cao cấp, cần độ bền cực cao hoặc muốn tạo hiệu ứng kim loại sang trọng. Bắt buộc in bằng ribbon nhựa.
Việc chọn loại tem nào còn tùy thuộc vào bề mặt bao bì (phẳng hay cong, nhẵn hay gồ ghề), môi trường bảo quản và sử dụng sản phẩm, cũng như thiết kế tổng thể mà bạn muốn.
Làm thế nào để chọn đúng loại tem cho sản phẩm mỹ phẩm của bạn?
Đây là một “check list” nhỏ giúp bạn định hình khi cần chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm:
- Sản phẩm của bạn là gì? Bao bì chất liệu gì (nhựa, thủy tinh, kim loại…)?
- Sản phẩm thường để ở đâu? (Môi trường khô ráo, ẩm ướt, nhiệt độ thường, cần bảo quản lạnh…)?
- Bao bì sản phẩm có hay bị cọ xát không? Có tiếp xúc với dầu, hóa chất không?
- Bạn muốn tem nhãn bền đến mức nào? (Chịu được nước, hóa chất, ma sát mạnh?)
- Ngân sách cho tem nhãn là bao nhiêu?
- Thiết kế bao bì gốc có cần giữ lại tối đa không? (Cần tem trong suốt?)
- Bạn cần in thông tin gì lên tem ngoài mã vạch? (Thành phần, HDSD, QR Code…)?
- Bạn có máy in tem nhãn chưa? Loại nào? (Để chọn loại ribbon mực phù hợp).
- Sản phẩm có cần tem chống hàng giả bằng QR Code không?
Trả lời được hết mấy câu này là bạn đã có cái nhìn khá rõ về loại tem nhãn mình cần rồi đấy. Nếu vẫn băn khoăn, đừng ngại tìm đến các nhà cung cấp giải pháp tem nhãn chuyên nghiệp để được tư vấn cụ thể hơn nhé.
Hình ảnh các loại bao bì mỹ phẩm khác nhau có dán tem mã vạch phù hợp
Câu hỏi thường gặp về chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm
1. Tại sao sản phẩm mỹ phẩm cần có mã vạch?
Sản phẩm mỹ phẩm cần có mã vạch để dễ dàng quản lý tồn kho, bán hàng nhanh chóng tại các điểm phân phối hiện đại (siêu thị, cửa hàng), truy xuất nguồn gốc khi cần, và tăng uy tín, sự chuyên nghiệp cho thương hiệu trong mắt khách hàng.
2. Mã vạch EAN/UPC trên mỹ phẩm có kiểm tra được hàng thật hay giả không?
Bản thân mã vạch EAN/UPC chỉ định danh sản phẩm và nhà sản xuất đã đăng ký với GS1, không phải là công cụ xác thực hàng thật. Để chống hàng giả hiệu quả hơn, nên kết hợp mã vạch (thường là QR Code) với hệ thống truy xuất nguồn gốc hoặc xác thực điện tử của doanh nghiệp.
3. Chất liệu tem nhãn nào tốt nhất cho mỹ phẩm hay tiếp xúc với nước?
Đối với mỹ phẩm hay để trong môi trường ẩm ướt như nhà tắm, các loại tem chất liệu nhựa như PVC, PP, hoặc PET trong suốt là lựa chọn tốt nhất vì chúng chống nước, chống xé rách và bền bỉ hơn tem giấy.
4. Nên dùng mực in loại nào để mã vạch trên mỹ phẩm không bị mờ?
Nếu in bằng máy in truyền nhiệt, nên dùng ribbon mực sáp/nhựa (wax/resin) hoặc nhựa (resin) thay vì sáp (wax). Ribbon nhựa cho độ bền cao nhất, chống nước, chống dầu, chống trầy xước tốt, phù hợp với tem nhựa hoặc xi bạc.
5. Có phải sản phẩm mỹ phẩm nào cũng bắt buộc phải có mã vạch đã đăng ký không?
Đối với sản phẩm mỹ phẩm bán ra thị trường, đặc biệt là khi muốn đưa vào các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, trung tâm thương mại, việc có mã vạch EAN/UPC đã đăng ký với GS1 Việt Nam là bắt buộc.
6. Có thể tự in tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm tại nhà không?
Có thể, nếu bạn có máy in tem nhãn chuyên dụng và phần mềm thiết kế nhãn. Tuy nhiên, cần đảm bảo chất lượng in sắc nét, mực in bền và tuân thủ đúng định dạng mã vạch EAN/UPC đã đăng ký (hoặc mã vạch nội bộ nếu chỉ dùng quản lý trong nội bộ).
7. Mã QR Code trên mỹ phẩm dùng để làm gì?
Ngoài mã vạch EAN/UPC để quản lý bán lẻ, mã QR Code trên mỹ phẩm thường được dùng để cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm (thành phần, công dụng, cách dùng), dẫn đến website/fanpage của hãng, thu thập feedback, hoặc tích hợp hệ thống truy xuất nguồn gốc, chống hàng giả.
Lời kết
Qua một hồi “tán gẫu” về thế giới mã vạch và cách chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm, chắc bạn cũng thấy nó không hề đơn giản như mình tưởng ban đầu đúng không nào? Việc lựa chọn đúng loại tem, chất liệu, mực in, và cả cách thiết kế sao cho phù hợp với đặc thù ngành mỹ phẩm là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quản lý của bạn mà còn tác động trực tiếp đến hình ảnh thương hiệu và trải nghiệm của khách hàng nữa đấy.
Đầu tư vào tem nhãn mã vạch chất lượng chính là đầu tư vào sự chuyên nghiệp, minh bạch và bền vững cho công việc kinh doanh mỹ phẩm của bạn. Đừng chỉ nhìn vào giá thành mà bỏ qua chất lượng và tính phù hợp nhé.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết nên chọn tem mã vạch cho sản phẩm mỹ phẩm của mình thế nào cho chuẩn, hay cần tư vấn về máy in tem, giải pháp mã vạch trọn gói, đừng ngần ngại liên hệ với Kho máy in nhãn nhé. Với kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực này, chúng tôi tự tin sẽ đưa ra những lời khuyên và giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH BARTECH
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: [email protected]
Fanpage: https://www.facebook.com/temnhan24h.com.vn
Chúc bạn thành công với những sản phẩm mỹ phẩm chất lượng và những chiếc tem mã vạch thật “xịn sò” nhé!