No products in the cart.
Mã QR khác gì mã vạch 1D? Tưởng giống mà khác xa đấy!
Đi siêu thị, mua đồ online, thậm chí là thanh toán hóa đơn tiền điện… kiểu gì bạn cũng gặp cái mã vạch sọc sọc hoặc cái hình vuông chấm chấm đen trắng đúng không? Đó chính là mã vạch 1D và mã QR code mà chúng ta nói đến đấy. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc, rốt cuộc Mã QR Khác Gì Mã Vạch 1D không? Nhìn qua thì na ná, cùng là mấy vạch mấy chấm đen trắng, nhưng bên trong nó là cả một trời khác biệt đấy nhé. Nhiều người cứ gọi chung là “mã vạch” cho tiện, nhưng biết rõ “ông nào bà nào” sẽ giúp mình dùng đúng mục đích hơn nhiều.
Nói thật lòng, hồi mới chân ướt chân ráo vào nghề này, tôi cũng loay hoay lắm với mớ khái niệm 1D, 2D, rồi UPC, EAN, Code 39, QR code… cảm giác như lạc vào mê cung số má vậy. Nhưng dần dần, khi hiểu rõ bản chất và ứng dụng của từng loại, mọi thứ lại hóa ra đơn giản và logic đến không ngờ. Bài viết này, tôi muốn chia sẻ với anh em, chị em, các bác, các chú… về những điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại mã thông dụng này một cách dễ hiểu nhất, như đang ngồi buôn chuyện trà đá vỉa hè vậy thôi.
Mục lục
Nguồn Gốc: Ai Sinh Ra Trước?
Để biết mã QR khác gì mã vạch 1D, ta phải quay ngược dòng thời gian một tí. Mã vạch 1D, hay còn gọi là mã vạch tuyến tính, là “cụ tổ” trong cái gia đình mã số mã vạch này. Nó ra đời từ những năm 1970 ở Mỹ, được phát minh để giải quyết bài toán thanh toán siêu thị sao cho nhanh gọn lẹ hơn là cứ gõ từng mã sản phẩm bằng tay. Cái mã UPC mà bạn hay thấy trên mấy gói bim bim, hộp sữa ở siêu thị Mỹ chính là một trong những loại 1D đời đầu đấy.
Rồi dần dà, các loại mã vạch 1D khác như EAN (phổ biến ở châu Âu và châu Á, sau này là tiêu chuẩn quốc tế do GS1 quản lý), Code 39, Code 128… cũng ra đời, phục vụ nhiều mục đích khác nhau, từ quản lý kho, theo dõi lô hàng đến đánh dấu thiết bị.
So sánh trực quan mã vạch 1D và mã QR code qua hình dạng
Còn mã QR code thì “sinh sau đẻ muộn” hơn nhiều. Nó được công ty Denso Wave của Nhật Bản phát triển vào năm 1994, ban đầu là để quản lý các bộ phận xe hơi trong quá trình sản xuất. Từ “QR” là viết tắt của “Quick Response”, tức là “phản hồi nhanh”. Đúng như tên gọi, mục tiêu của họ là tạo ra một loại mã có thể được đọc cực nhanh, kể cả khi bị méo mó một chút. Và thế là cái hình vuông chấm chấm đen trắng “thần thánh” ra đời, mở ra một kỷ nguyên mới cho việc lưu trữ và truyền tải thông tin.
Mã QR khác gì mã vạch 1D: Những Điểm Cốt Lõi
Đâu là những điểm khiến mã QR khác gì mã vạch 1D rõ rệt nhất? Có vài thứ căn bản mà ai cũng nên nắm nè.
1. Hình dạng và Kích thước
- Mã vạch 1D: Giống như tên gọi “tuyến tính” của nó, mã vạch 1D chỉ có một chiều: chiều ngang. Nó là một chuỗi các vạch đen và trắng song song, có độ dày và khoảng cách khác nhau. Chiều cao của vạch chỉ để giúp máy quét dễ “bắt” được toàn bộ chuỗi mã ngang đó thôi.
- Mã QR code: Đây là mã vạch “hai chiều” (2D). Nó không còn là những vạch kẻ ngang dọc đơn giản nữa, mà là một ma trận vuông gồm vô số các ô vuông (module) đen trắng sắp xếp theo một quy luật phức tạp. Chính nhờ có cả hai chiều ngang và dọc để lưu trữ dữ liệu mà mã QR code có sức mạnh vượt trội.
2. Khả năng lưu trữ dữ liệu
Đây chính là khác biệt “trời vực” nhất, giúp ta thấy rõ mã QR khác gì mã vạch 1D về mặt thông tin.
- Mã vạch 1D: Dung lượng lưu trữ của mã vạch 1D rất hạn chế. Nó chỉ đủ để lưu một chuỗi các ký tự, thường là các số hoặc chữ cái, dùng để định danh sản phẩm (như mã EAN/UPC chỉ là một dãy số duy nhất cho từng loại sản phẩm), số seri, hoặc mã lô hàng. Tối đa nó chỉ lưu được khoảng 20-30 ký tự là cùng. Tưởng tượng nó như cái “biển số nhà” hoặc “chứng minh nhân dân” của sản phẩm vậy, chỉ để nhận dạng thôi chứ không chứa nhiều thông tin chi tiết.
- Mã QR code: Ngược lại, mã QR code có khả năng lưu trữ thông tin khổng lồ! Nó có thể chứa hàng nghìn ký tự, bao gồm cả số, chữ cái, ký tự đặc biệt, và thậm chí là các ký tự trong bảng chữ cái phức tạp như tiếng Nhật, tiếng Trung. Điều này có nghĩa là bạn có thể nhúng cả một đoạn văn bản dài, một đường link website (URL), thông tin liên hệ (vCard), cài đặt Wi-Fi, hoặc thậm chí là dữ liệu định vị vào một cái mã QR nhỏ xíu. Nó không chỉ là “biển số nhà”, nó là cả “hồ sơ” về sản phẩm hay thông tin bạn muốn chia sẻ.
Ông Nguyễn Văn An, một chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực giải pháp mã vạch tại Bartech, từng chia sẻ: “Khi tư vấn cho doanh nghiệp, điểm mấu chốt để họ thấy mã QR khác gì mã vạch 1D và chọn loại nào chính là nhu cầu về dữ liệu. Nếu chỉ cần định danh sản phẩm để thanh toán, mã vạch 1D là đủ. Nhưng nếu muốn cung cấp thông tin chi tiết, link đến website, video sản phẩm, hay phục vụ tem truy xuất nguồn gốc QR code, mã QR code là lựa chọn không thể thay thế.”
3. Khả năng quét và Tốc độ đọc
- Mã vạch 1D: Để quét mã vạch 1D, máy quét (thường là máy quét laser hoặc CCD) cần phải “đọc” được toàn bộ chuỗi vạch theo chiều ngang. Điều này đòi hỏi máy quét phải thẳng hàng với mã vạch, hoặc ít nhất là quét qua được toàn bộ chiều ngang của mã. Nếu mã vạch bị nhàu, bị rách, hoặc bị mờ ở một vài vạch quan trọng, máy quét có thể không đọc được hoặc đọc sai.
- Mã QR code: Nhờ cấu trúc ma trận 2D và đặc biệt là có các “mẫu định vị” (ba hình vuông lớn ở các góc), mã QR code có thể được quét từ mọi hướng (360 độ). Điều này giúp việc quét trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn rất nhiều, bạn không cần phải căn chỉnh máy quét hay điện thoại thẳng tắp. Quan trọng hơn, mã QR code được tích hợp công nghệ sửa lỗi (Error Correction Level). Điều này có nghĩa là ngay cả khi mã bị hỏng, bị bẩn, hay bị che khuất tới một tỷ lệ nhất định (có thể lên tới 30% tùy cài đặt), máy quét vẫn có thể phục hồi và đọc được dữ liệu chính xác. Đây là một điểm cộng rất lớn về độ bền và tính ứng dụng thực tế, cho thấy rõ mã QR khác gì mã vạch 1D trong môi trường khắc nghiệt hơn.
4. Ứng dụng Thực tế
Vì khả năng và cấu tạo khác nhau, nên ứng dụng của mã QR khác gì mã vạch 1D cũng khác nhau rõ rệt.
- Mã vạch 1D: Chủ yếu dùng để định danh và quản lý hàng hóa trong hệ thống nội bộ. Ứng dụng phổ biến nhất là ở các điểm bán hàng (POS) trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, quản lý kho bãi (mã vạch động trong hệ thống kho), theo dõi tài sản cố định, hoặc quản lý thư viện. Nó đơn giản, hiệu quả cho việc tra cứu thông tin cơ bản đã được lưu trong hệ thống dựa trên mã định danh đó.
- Mã QR code: Với dung lượng thông tin lớn và khả năng kết nối internet (khi chứa URL), mã QR code có ứng dụng đa dạng hơn rất nhiều:
- Marketing và quảng cáo: Đưa người dùng đến website, trang đích sản phẩm, video giới thiệu, mạng xã hội… chỉ bằng một cú quét.
- Thanh toán di động: Phổ biến ở Việt Nam với ZaloPay, MoMo, ngân hàng…
- Truy xuất nguồn gốc: Lưu thông tin chi tiết về sản phẩm, quy trình sản xuất, nguồn gốc xuất xứ.
- Chia sẻ thông tin: Danh thiếp điện tử (vCard), cài đặt Wi-Fi, chia sẻ vị trí.
- Ứng dụng công nghiệp và logistics: Lưu nhiều thông tin hơn về lô hàng, trạng thái, lịch sử di chuyển…
- Y tế: Lưu thông tin bệnh nhân, mã thuốc…
- … và rất nhiều ứng dụng sáng tạo khác.
Như bạn thấy đó, mã QR khác gì mã vạch 1D không chỉ ở hình dạng, mà còn ở cái “nội lực” và mục đích sử dụng nữa. Mã vạch 1D là “anh cả” đáng tin cậy cho việc định danh cơ bản, còn mã QR code là “người em” đa năng, kết nối thế giới thực với thế giới số một cách dễ dàng.
Máy quét chuyên dụng cho mã vạch 1D và mã QR code với công nghệ khác nhau
Cấu Tạo và Cách Thức Hoạt Động (Hiểu Sơ Sơ Thôi!)
Cơ bản thì cả hai loại mã này đều hoạt động dựa trên nguyên tắc phản xạ ánh sáng. Máy quét sẽ chiếu ánh sáng (thường là laser màu đỏ cho 1D hoặc đèn LED cho cả 1D và 2D) vào mã vạch và ghi nhận lượng ánh sáng phản xạ lại. Các vạch đen (hoặc ô vuông đen) hấp thụ ánh sáng, còn nền trắng (hoặc ô vuông trắng) thì phản xạ lại.
- Mã vạch 1D: Máy quét đọc chuỗi tín hiệu phản xạ khi di chuyển ngang qua mã. Dựa vào độ rộng và khoảng cách của các vạch đen trắng, máy sẽ giải mã thành chuỗi ký tự số hoặc chữ cái tương ứng.
- Mã QR code: Máy quét (thường là loại quét ảnh – area imager, dùng camera chụp lại ảnh mã vạch) phân tích hình ảnh ma trận các ô vuông đen trắng. Các mẫu định vị giúp máy xác định vị trí và góc của mã. Dựa vào sự sắp xếp của các ô vuông nhỏ, máy sẽ giải mã lượng thông tin lớn hơn nhiều. Công nghệ sửa lỗi cũng được xử lý ở bước này.
Điều này giải thích tại sao máy quét mã vạch 1D thường chỉ có một tia laser thẳng, trong khi máy quét mã QR code (và các mã 2D khác) thường dùng camera và có khả năng đọc mã ở mọi hướng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các loại máy in hay máy quét phù hợp cho từng loại mã, việc biết mã QR code khác mã vạch như thế nào sẽ giúp bạn chọn được thiết bị đúng với nhu cầu, ví dụ như chọn máy in mã vạch công nghiệp có độ phân giải phù hợp để in mã QR nhỏ hoặc mã vạch 1D mảnh.
Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Mã Số Mã Vạch
Dù là 1D hay QR code, việc áp dụng mã số mã vạch mang lại vô số lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, giúp ta thấy tầm quan trọng của việc hiểu mã QR khác gì mã vạch 1D để dùng cho đúng mục đích.
Đối với Doanh nghiệp:
- Tăng tốc độ và độ chính xác: Thay vì nhập liệu thủ công dễ sai sót, quét mã vạch chỉ mất tích tắc và chính xác tuyệt đối (nếu mã và máy quét tốt).
- Quản lý hàng hóa hiệu quả: Theo dõi tồn kho, xuất nhập hàng, vị trí sản phẩm… dễ dàng hơn rất nhiều.
- Giảm chi phí: Giảm nhân công cho việc nhập liệu, giảm thất thoát hàng hóa do sai sót.
- Nâng cao khả năng truy vết: Đặc biệt với mã QR code và các giải pháp đi kèm, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên minh bạch và đáng tin cậy hơn.
- Hỗ trợ ra quyết định: Dữ liệu thu thập được từ hệ thống mã vạch giúp phân tích xu hướng bán hàng, quản lý kho…
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Thanh toán nhanh hơn, thông tin sản phẩm dễ tiếp cận hơn (qua QR code).
Đối với Người tiêu dùng:
- Thanh toán nhanh chóng: Giảm thời gian chờ đợi ở quầy tính tiền.
- Tiếp cận thông tin dễ dàng: Quét mã QR để xem thông tin sản phẩm, chương trình khuyến mãi, hướng dẫn sử dụng…
- Yên tâm về nguồn gốc: Quét mã QR truy xuất nguồn gốc để kiểm tra thông tin sản phẩm.
- Sử dụng tiện lợi: Chia sẻ thông tin, kết nối Wi-Fi… qua mã QR.
Nhìn vào mớ lợi ích này, đủ thấy việc đầu tư vào hệ thống mã số mã vạch, bao gồm cả việc hiểu rõ khi nào dùng mã 1D, khi nào dùng mã QR (tức là hiểu mã QR khác gì mã vạch 1D), là cực kỳ đáng giá cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn phát triển bền vững trong thời đại số.
Đăng Ký Mã Số Mã Vạch Tại Việt Nam (Nói Nhanh Thôi!)
À, nói về mã vạch sản phẩm, đặc biệt là các mã 1D EAN/UPC mà bạn thấy ở siêu thị, để in được lên bao bì sản phẩm bán ra thị trường, bạn cần đăng ký mã số mã vạch với tổ chức GS1 tại Việt Nam (thường thông qua Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – STAMEQ). Họ sẽ cấp cho bạn một dãy số định danh duy nhất cho doanh nghiệp của bạn, từ đó bạn sẽ tự gán các dãy số tiếp theo cho từng loại sản phẩm của mình và tạo ra mã vạch tương ứng. Quy trình này có các bước cụ thể về hồ sơ, thủ tục, phí duy trì… Khá bài bản đấy chứ không phải muốn tạo bừa là được đâu nha.
Riêng mã QR code, nếu chỉ dùng để lưu link website, thông tin cá nhân, hay nội dung gì đó không liên quan đến việc định danh sản phẩm chính thức để bán hàng trên thị trường (như mã EAN/UPC), thì bạn có thể tự tạo bằng các công cụ online hoặc phần mềm mà không cần đăng ký với GS1. Nhưng nếu bạn dùng mã QR code như một phần của giải pháp định danh sản phẩm hoặc truy xuất nguồn gốc chính thức, thì việc liên kết nó với hệ thống quản lý nội bộ hoặc hệ thống đã đăng ký với cơ quan quản lý là rất cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch. Để có cái nhìn tổng quát hơn về các loại mã này, bạn có thể đọc thêm về so sánh các loại mã vạch.
Cách Đọc, Kiểm Tra và Xác Minh Thông Tin Từ Mã Vạch
Việc đọc mã vạch thì giờ quá quen thuộc rồi.
- Đối với mã vạch 1D: Dùng máy quét mã vạch chuyên dụng (loại có tia laser hoặc CCD/Linear Imager). Máy quét sẽ truyền dãy số/chữ giải mã được về máy tính hoặc hệ thống quản lý. Hệ thống sẽ dựa vào dãy mã đó để tra cứu thông tin chi tiết về sản phẩm (tên, giá, tồn kho…).
- Đối với mã QR code: Dễ nhất là dùng camera trên điện thoại thông minh. Hầu hết các điện thoại đời mới đều tích hợp sẵn tính năng quét mã QR trong ứng dụng camera hoặc có thể tải các ứng dụng quét mã QR miễn phí. Điện thoại sẽ giải mã mã QR và hiển thị thông tin, hỏi bạn có muốn mở đường link, lưu liên hệ, kết nối Wi-Fi… không. Đối với ứng dụng công nghiệp, người ta dùng máy quét 2D Imager.
Việc kiểm tra và xác minh thông tin từ mã vạch là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quản lý kho vận hay bán lẻ. Đảm bảo mã vạch được in rõ nét, đúng tiêu chuẩn, và máy quét hoạt động tốt là điều kiện tiên quyết. Với mã QR code dùng cho truy xuất nguồn gốc, việc xác minh còn bao gồm cả việc hệ thống backend có cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ khi người dùng quét mã hay không. Một mã QR giả mạo có thể dẫn người dùng đến một website lừa đảo hoặc cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp về mã số mã vạch
Mã QR code có lưu được nhiều thông tin hơn mã vạch 1D không?
Có, Mã QR code có dung lượng lưu trữ lớn hơn mã vạch 1D rất nhiều. Trong khi mã vạch 1D chỉ lưu được khoảng 20-30 ký tự, mã QR code có thể lưu trữ hàng nghìn ký tự, bao gồm cả URL, văn bản dài, thông tin liên hệ…
Quét mã QR có khó hơn quét mã vạch 1D không?
Không, thường là dễ hơn. Mã QR code có thể được quét từ mọi hướng nhờ cấu trúc 2D và mẫu định vị. Máy quét hoặc điện thoại không cần phải thẳng hàng với mã như khi quét mã vạch 1D.
Tại sao một số sản phẩm lại có cả mã vạch 1D và mã QR code?
Mã vạch 1D thường dùng để định danh sản phẩm nhanh tại điểm bán lẻ (POS) hoặc quản lý kho. Mã QR code được thêm vào để cung cấp thông tin bổ sung cho người tiêu dùng như link website, công thức, video, hoặc thông tin truy xuất nguồn gốc chi tiết hơn mà mã 1D không chứa được.
Mã vạch 1D có thể bị hỏng dễ hơn mã QR code không?
Đúng vậy. Mã vạch 1D rất nhạy cảm với việc bị rách, mờ, hoặc bị bẩn ở một phần nhỏ. Mã QR code có khả năng sửa lỗi tích hợp, cho phép nó vẫn có thể được quét chính xác ngay cả khi bị hỏng tới một tỷ lệ đáng kể (có thể tới 30%).
Có cần đăng ký mã QR code như đăng ký mã vạch 1D không?
Nếu sử dụng mã QR code để định danh sản phẩm chính thức cho mục đích thương mại (thay thế hoặc bổ sung cho mã 1D truyền thống), bạn có thể cần liên kết nó với hệ thống đã đăng ký mã số mã vạch với GS1. Tuy nhiên, nếu chỉ dùng mã QR để lưu thông tin link, văn bản, danh thiếp… không liên quan đến định danh sản phẩm trên bao bì bán lẻ, bạn có thể tự tạo mà không cần đăng ký với tổ chức quản lý mã số.
Kết Bài: Chọn Mã Nào Cho Phù Hợp?
Đấy, giờ thì bạn thấy mã QR khác gì mã vạch 1D rồi đúng không? Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng và được sinh ra cho những mục đích khác nhau. Mã vạch 1D là “người hùng” thầm lặng ở quầy tính tiền và trong kho, hiệu quả cho việc định danh cơ bản. Mã QR code là “ngôi sao” của thời đại số, kết nối offline với online, mang cả một thế giới thông tin đến đầu ngón tay người dùng, phục vụ từ marketing, thanh toán đến truy xuất nguồn gốc.
Việc lựa chọn loại mã nào phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu của bạn. Cần định danh sản phẩm để bán lẻ truyền thống? Mã vạch 1D là lựa chọn tối ưu về chi phí và tính phổ biến. Muốn cung cấp thông tin chi tiết, tương tác với khách hàng, hoặc triển khai giải pháp truy xuất nguồn gốc toàn diện? Mã QR code chính là câu trả lời. Thậm chí, việc kết hợp cả hai loại mã trên bao bì sản phẩm ngày càng trở nên phổ biến để tận dụng ưu điểm của cả hai.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên dùng loại mã nào, cần tư vấn về giải pháp mã số mã vạch phù hợp với mô hình kinh doanh của mình, hay tìm kiếm [máy in mã vạch công nghiệp], [máy quét mã vạch] chất lượng… đừng ngần ngại liên hệ với Kho máy in nhãn nhé. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu, chúng tôi tự tin sẽ là người đồng hành tin cậy giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH BARTECH
Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội
Hotline: 0355 659 353
Email: [email protected]
Fanpage: https://www.facebook.com/temnhan24h.com.vn
Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn!