So sánh Các Loại Mã Vạch Phổ Biến

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, từ bán lẻ, kho vận đến sản xuất, nhãn in mã vạch đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc quản lý sản phẩm, kiểm soát tồn kho và tối ưu hóa quy trình làm việc. Tuy nhiên, không phải loại mã vạch nào cũng giống nhau và phù hợp với mọi nhu cầu. Việc hiểu rõ các loại mã vạch, đặc điểm và ứng dụng của chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp của mình, đặc biệt là khi quyết định loại nhãn in mã vạch cần sử dụng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về các loại mã vạch phổ biến nhất hiện nay. Chúng bao gồm cả mã vạch một chiều (1D) truyền thống và mã vạch hai chiều (2D) hiện đại. Nắm vững thông tin này sẽ giúp bạn chọn được loại tem nhãn mã vạch phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí in ấn.

Mục lục

    Tổng quan về Mã Vạch 1D và 2D

    Mã vạch về cơ bản là một phương pháp mã hóa thông tin thành các ký hiệu mà máy quét hoặc thiết bị đọc có thể giải mã được. Có hai loại chính dựa trên cách dữ liệu được lưu trữ:

    • Mã vạch một chiều (1D): Mã hóa dữ liệu theo chiều ngang dưới dạng các thanh và khoảng trống song song với độ dày khác nhau.
    • Mã vạch hai chiều (2D): Mã hóa dữ liệu theo cả chiều ngang và chiều dọc dưới dạng các hình vuông, chấm hoặc hình lục giác, cho phép lưu trữ lượng thông tin lớn hơn nhiều.

    Việc chọn loại mã vạch phù hợp phụ thuộc vào lượng dữ liệu cần lưu trữ, không gian in trên nhãn in mã vạch, môi trường sử dụng và loại máy quét bạn đang hoặc dự định sử dụng.

    Khám Phá Các Loại Mã Vạch Một Chiều (1D)

    Mã vạch 1D, hay còn gọi là mã vạch tuyến tính, là loại quen thuộc nhất, thường thấy trên các sản phẩm tiêu dùng. Dữ liệu được biểu diễn bằng độ rộng và khoảng cách giữa các vạch song song. Máy quét laser thường được dùng để đọc loại mã vạch này. Dưới đây là các loại mã vạch 1D phổ biến:

    Mã Vạch UPC

    Mã vạch UPC (Universal Product Codes) là “ông vua” trong ngành bán lẻ, đặc biệt ở Bắc Mỹ (Mỹ, Canada), Anh, Úc và New Zealand. Chúng được dùng để nhận dạng sản phẩm tại điểm bán hàng (POS), giúp thanh toán nhanh chóng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Các con số dưới mã vạch giúp xác định nguồn gốc, nhà sản xuất và mặt hàng cụ thể.

    UPC có hai biến thể chính: UPC-A gồm 12 chữ số và UPC-E là phiên bản nén với 6 chữ số, phù hợp với các sản phẩm nhỏ không có đủ không gian cho mã vạch UPC-A đầy đủ. Mã vạch UPC chỉ hỗ trợ ký tự số (0-9) và được chuẩn hóa cho mục đích phân phối hàng hóa tiêu dùng. Mỗi ký tự được mã hóa bằng 2 vạch và 2 khoảng trống với 4 kích thước vạch khác nhau.

    .jpg) .jpg)

    Mã Vạch EAN

    Tương tự như UPC, mã vạch EAN (International Article Number) được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở Châu Âu. EAN cũng là chuẩn cho các sản phẩm bán lẻ. Điểm khác biệt chính so với UPC là EAN có thêm thông tin về quốc gia xuất xứ. Điều này giúp nhận dạng sản phẩm trên phạm vi quốc tế.

    Các biến thể chính bao gồm EAN-13 (13 chữ số), đây là loại tiêu chuẩn và EAN-8 (8 chữ số), dùng cho các sản phẩm nhỏ gọn. Giống UPC, EAN chỉ hỗ trợ ký tự số (0-9) và cấu trúc mã hóa tương tự (4 kích thước vạch, 2 vạch và 2 khoảng trống cho mỗi ký tự). Các biến thể khác như JAN-13 (Nhật Bản), ISBN (sách), ISSN (tạp chí) cũng dựa trên chuẩn EAN. EAN là lựa chọn mặc định cho các sản phẩm bán lẻ quốc tế.

    Mã vạch EANMã vạch EAN

    Chọn kích thước tem nhãn phù hợp với máy in là yếu tố quan trọng để đảm bảo mã vạch EAN/UPC được in rõ ràng trên sản phẩm của bạn, đặc biệt với các biến thể nhỏ gọn như EAN-8 hoặc UPC-E.

    Mã Vạch Code 39

    Mã vạch Code 39, hay còn gọi là Code 3 of 9, là một trong những loại mã vạch 1D lâu đời và linh hoạt nhất. Tên gọi xuất phát từ việc ban đầu nó chỉ mã hóa được 39 ký tự, nhưng phiên bản hiện đại hỗ trợ 43 ký tự, bao gồm chữ hoa (A-Z), số (0-9) và một số ký tự đặc biệt (-, ., khoảng trống, $, /, +, %).

    Ưu điểm lớn nhất của Code 39 là khả năng mã hóa cả chữ và số, cùng với tính linh hoạt cao do không yêu cầu mã kiểm tra (checksum) bắt buộc (mặc dù có thể thêm vào). Điều này giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, đặc biệt là sản xuất (như ngành ô tô) và quốc phòng ở Mỹ. Nhược điểm là mật độ mã hóa thấp (các vạch và khoảng trống thưa hơn), khiến mã vạch Code 39 chiếm nhiều không gian hơn so với các loại khác khi cùng mã hóa một lượng dữ liệu tương đương. Do đó, nó không lý tưởng cho các sản phẩm hoặc tài sản có kích thước quá nhỏ.

    Mã Vạch Code 128

    Code 128 là một loại mã vạch 1D có mật độ cao, hỗ trợ mã hóa toàn bộ tập ký tự ASCII 128. Điều này có nghĩa là nó có thể chứa chữ hoa, chữ thường, số và rất nhiều ký tự đặc biệt, đồng thời vẫn tạo ra mã vạch có kích thước nhỏ gọn. Nhờ khả năng này, Code 128 rất hiệu quả trong việc lưu trữ nhiều thông tin trong một không gian nhỏ.

    Loại mã vạch này được sử dụng phổ biến trong chuỗi cung ứng và logistics. Điển hình là việc tạo mã công-ten-nơ vận tải theo sê-ri (SSCC) hay in tem nhãn vận chuyển dán trên thùng hàng. Code 128 cũng xuất hiện trong các ứng dụng bán lẻ phi điểm bán hàng (non-POS), chẳng hạn như trên các bao bì lớn hơn hoặc trong quản lý nội bộ. Khả năng mã hóa đa dạng ký tự và mật độ cao làm cho Code 128 trở thành lựa chọn mạnh mẽ cho nhiều nhu cầu khác nhau.

    Mã Vạch Code 93

    Code 93 là sự cải tiến của Code 39, được thiết kế để nhỏ gọn và an toàn hơn. Giống như Code 39, Code 93 hỗ trợ tập ký tự ASCII đầy đủ, nhưng nó tạo ra mã vạch ngắn hơn khoảng 25% cho cùng một lượng dữ liệu nhờ mật độ mã hóa cao hơn. Nó cũng bao gồm các tính năng bảo mật bổ sung trong cấu trúc mã vạch để giảm thiểu lỗi đọc.

    Code 93 thường được sử dụng trong logistics để nhận dạng gói hàng và bao bì trong quy trình kiểm kê bán lẻ hoặc vận chuyển. Ngoài ra, nó còn được dùng để dán nhãn các linh kiện điện tử hoặc cung cấp thông tin bổ sung cho dịch vụ bưu chính ở một số quốc gia. Ứng dụng chính của Code 93 tập trung vào bán lẻ, sản xuất và logistics, nơi cần mã vạch có mật độ vừa phải và độ tin cậy cao.

    Mã Vạch ITF (Interleaved 2 of 5)

    Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5) là loại mã vạch 1D được thiết kế đặc biệt để in trên các bề mặt không hoàn hảo hoặc có độ nhăn, như thùng carton sóng. Khả năng xử lý dung sai in ấn cao làm cho nó trở nên lý tưởng cho việc in trực tiếp lên bao bì hoặc tem nhãn dán thùng. ITF mã hóa dữ liệu bằng cách “xen kẽ” thông tin vào cả các vạch và khoảng trống, cho phép mật độ mã hóa khá tốt.

    ITF có thể mã hóa 14 chữ số và hỗ trợ tập ký tự số (0-9). Mặc dù chỉ hỗ trợ số, nó lại rất hiệu quả cho các ứng dụng đóng gói và vận chuyển, đặc biệt khi cần mã hóa thông tin ngay tại hiện trường. Việc hỗ trợ mã chỉ dẫn (indicator) và mã kiểm tra (check digit) giúp tăng tính chính xác khi quét, giảm thiểu lỗi trong quá trình kiểm tra hàng hóa.

    Mã Vạch Codabar

    Codabar là một loại mã vạch 1D được sử dụng phổ biến trong các ngành logistics, y tế và giáo dục. Các ứng dụng điển hình bao gồm ngân hàng máu (Mỹ), dịch vụ chuyển phát nhanh (FedEx), phòng lab ảnh và thư viện. Ưu điểm nổi bật của Codabar là khả năng in ấn dễ dàng bằng nhiều loại máy in, kể cả máy in kim hoặc thậm chí máy đánh chữ cũ.

    Codabar là một mã vạch rời rạc (discrete symbology) và có khả năng tự kiểm tra (self-checking), giúp giảm lỗi đọc. Nó có thể mã hóa tới 16 ký tự khác nhau cùng với 4 ký tự bắt đầu/kết thúc. Khả năng tạo mã đơn giản mà không cần máy tính làm cho Codabar trở nên tiện lợi cho các ứng dụng cần tạo ra các dãy mã liên tục, như trong quản lý tài liệu thư viện hoặc mẫu phẩm y tế.

    So sánh máy in tem nhiệt và máy in laser có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ in khác nhau, ảnh hưởng đến chất lượng in mã vạch Codabar và các loại mã vạch khác.

    Mã Vạch GS1 DataBar

    GS1 DataBar, trước đây gọi là Reduced Space Symbology (RSS), là loại mã vạch 1D nhỏ gọn hơn các mã vạch tiêu dùng truyền thống như UPC/EAN. Chúng được thiết kế để sử dụng trong bán lẻ, đặc biệt cho các mặt hàng nhỏ, sản phẩm tươi sống, phiếu giảm giá và các vật phẩm nhỏ trong ngành y tế.

    GS1 DataBar được giới thiệu vào năm 2001 và đã trở thành loại mã vạch bắt buộc cho phiếu giảm giá bán lẻ ở Mỹ. Kích thước nhỏ gọn giúp nó phù hợp với các sản phẩm có diện tích dán nhãn hạn chế. GS1 DataBar có nhiều biến thể, bao gồm Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Expanded và Expanded Stacked, cho phép lưu trữ lượng dữ liệu khác nhau và hiển thị theo nhiều bố cục.

    Mã Vạch MSI Plessey

    MSI Plessey, hay Modified Plessey, là một loại mã vạch 1D chủ yếu được sử dụng cho mục đích quản lý tồn kho nội bộ, đặc biệt trong môi trường bán lẻ. Một ứng dụng phổ biến của MSI Plessey là dán nhãn kệ hàng trong siêu thị hoặc cửa hàng để hỗ trợ quá trình kiểm kê và sắp xếp hàng hóa.

    Mặc dù không được sử dụng rộng rãi như UPC, EAN hay Code 128, MSI Plessey vẫn là một lựa chọn hiệu quả cho các hệ thống quản lý kho và tài sản đơn giản, nơi độ tin cậy cao không phải là yếu tố then chốt so với các loại mã vạch có khả năng tự kiểm tra lỗi mạnh hơn.

    Khám Phá Các Loại Mã Vạch Hai Chiều (2D)

    Mã vạch hai chiều (2D) là một bước tiến lớn so với mã vạch 1D về khả năng lưu trữ dữ liệu. Chúng mã hóa thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc, cho phép chứa đựng lượng lớn ký tự (số, chữ, ký tự đặc biệt, thậm chí cả dữ liệu nhị phân) trong một không gian nhỏ hơn nhiều. Máy quét hình ảnh (area imager) hoặc camera trên smartphone thường được sử dụng để đọc mã vạch 2D.

    Máy in tem nhãn dùng được với phần mềm nào? là câu hỏi thường gặp khi làm việc với mã vạch, đặc biệt là mã vạch 2D phức tạp. Việc tích hợp phần mềm in nhãn phù hợp giúp bạn dễ dàng tạo và quản lý các loại mã vạch 2D này.

    Mã Vạch QR Code

    QR Code (Quick Response Code) là loại mã vạch 2D nổi tiếng nhất, được phát triển tại Nhật Bản và đã trở nên phổ biến toàn cầu nhờ tính ứng dụng đa dạng và khả năng đọc nhanh. QR Code có cấu trúc hình vuông với các mô hình định vị ở ba góc, giúp máy quét dễ dàng nhận diện. Nó có khả năng chịu lỗi tốt (vẫn đọc được ngay cả khi bị hư hỏng một phần) và có thể lưu trữ nhiều loại dữ liệu như URL website, tin nhắn văn bản, số điện thoại, thông tin liên hệ, dữ liệu nhị phân và ký tự Kanji.

    QR Code được ứng dụng rộng rãi trong marketing (liên kết đến website, video), quảng cáo, danh thiếp, bao bì sản phẩm, thanh toán di động, check-in sự kiện… Chúng miễn phí để sử dụng và tạo ra, kích thước linh hoạt, phù hợp in trên nhiều loại nhãn in mã vạch và vật liệu khác nhau.

    .jpg)

    Mã Vạch Data Matrix

    Data Matrix là một loại mã vạch ma trận 2D khác, thường có hình vuông hoặc chữ nhật, được sử dụng để mã hóa một lượng lớn dữ liệu trong một không gian rất nhỏ. Kích thước nhỏ gọn làm cho Data Matrix trở nên lý tưởng để dán nhãn các vật phẩm nhỏ, linh kiện điện tử, phụ tùng, giấy tờ văn bản hoặc trên các bao bì sản phẩm khi diện tích in hạn chế.

    Giống như QR Code, Data Matrix có khả năng chịu lỗi cao và tốc độ đọc nhanh. Nó được khuyến nghị bởi các tổ chức như EIA (Electronic Industries Alliance) của Mỹ để dán nhãn các thành phần điện tử. Data Matrix hỗ trợ nhiều loại ký tự và được ứng dụng phổ biến trong sản xuất (quản lý linh kiện), bán lẻ (tem sản phẩm nhỏ) và hành chính công (quản lý tài liệu, văn bản).

    .jpg)

    Mã Vạch PDF417

    PDF417 là một loại mã vạch 2D “xếp chồng” (stacked), có khả năng lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ, lớn hơn nhiều so với QR Code hay Data Matrix. Nó có thể chứa tới 1.1 kilobyte dữ liệu máy đọc được, tương đương với vài trăm ký tự. Khả năng này cho phép PDF417 mã hóa các thông tin phức tạp như ảnh chân dung, vân tay, chữ ký, đoạn văn bản dài, số liệu chi tiết và đồ họa.

    PDF417 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ nhiều thông tin trực tiếp trên mã vạch, không cần tra cứu cơ sở dữ liệu. Các ví dụ điển hình bao gồm mã vạch trên bằng lái xe ở nhiều quốc gia, thẻ căn cước công dân, mã vận đơn chi tiết trong logistics, và các giấy tờ tùy thân khác. PDF417 cũng là mã vạch công cộng, miễn phí sử dụng.

    .jpg)

    Mã Vạch Aztec

    Mã vạch Aztec là một loại mã vạch 2D có đặc điểm nhận dạng độc đáo với mô hình định vị ở trung tâm (giống hình kim tự tháp Aztec nhìn từ trên xuống). Nó được thiết kế để đọc tốt ngay cả khi có độ phân giải kém hoặc in không rõ ràng, làm cho nó rất phù hợp với việc in trên giấy vé kém chất lượng hoặc hiển thị trên màn hình điện thoại.

    Aztec được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải, đặc biệt là cho vé tàu, vé máy bay, thẻ lên máy bay kỹ thuật số. Ưu điểm nổi bật là nó không yêu cầu “vùng yên tĩnh” (khoảng trắng xung quanh mã vạch) như các loại mã 2D khác, giúp tiết kiệm diện tích in đáng kể. Aztec có thể chứa lượng dữ liệu lớn trong kích thước nhỏ và có cơ chế sửa lỗi mạnh mẽ để ngăn ngừa kết quả quét sai. Mặc dù không hỗ trợ đa dạng ký tự như QR Code, nó vẫn là lựa chọn mạnh mẽ cho các ứng dụng vé, chứng từ trong môi trường đọc di động hoặc thiếu sáng.

    .jpg)

    Cách Chọn Loại Mã Vạch Phù Hợp cho Nhu Cầu của Bạn

    Việc lựa chọn loại mã vạch nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy tự đặt ra những câu hỏi sau để tìm ra loại phù hợp nhất với hoạt động kinh doanh và nhu cầu sử dụng nhãn in mã vạch của bạn:

    Sản Phẩm Sẽ Được Quét ở Điểm Bán Hàng (POS) hay Không?

    Nếu sản phẩm của bạn là hàng tiêu dùng và sẽ được bán qua các hệ thống POS ở cửa hàng hay siêu thị, các loại mã vạch chuẩn như UPC (phổ biến ở Bắc Mỹ) hoặc EAN (phổ biến toàn cầu, đặc biệt ở Châu Âu và Châu Á) là lựa chọn tốt nhất. Mã vạch Code 128 cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng nội bộ trong bán lẻ.

    Bạn Cần Mã Hóa Loại Ký Tự Nào?

    • Nếu chỉ cần mã hóa số (0-9), bạn có nhiều lựa chọn như UPC, EAN, ITF, Codabar.
    • Nếu cần mã hóa cả số và chữ hoa (A-Z), Code 39 là lựa chọn phù hợp.
    • Nếu cần mã hóa đầy đủ tập ký tự ASCII (chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt), Code 128, Code 93, QR Code, Data Matrix, PDF417 và Aztec đều hỗ trợ.

    Không Gian In Trên Nhãn Có Hạn Chế Không?

    Đối với các sản phẩm nhỏ hoặc khi diện tích in trên tem nhãn decal rất hạn chế, bạn nên ưu tiên các loại mã vạch có mật độ cao hoặc phiên bản nén:

    • Mã vạch 1D: EAN-8, UPC-E, Code 128, Code 93, GS1 DataBar.
    • Mã vạch 2D: Data Matrix (đặc biệt nhỏ gọn cho linh kiện), QR Code, Aztec. Mã vạch 2D nói chung hiệu quả không gian hơn nhiều so với 1D.

    Cung cấp linh kiện máy in mã vạch chính hãng là dịch vụ cần thiết để đảm bảo máy in của bạn luôn hoạt động tốt, giúp in ra các mã vạch nhỏ gọn này với độ chính xác cao.

    Vật Liệu In Nhãn Là Gì?

    Chất liệu in ảnh hưởng đến chất lượng mã vạch.

    • Nếu bạn cần in trực tiếp hoặc dán tem nhãn lên các bề mặt thô ráp, lồi lõm hoặc vật liệu dễ nhăn như thùng carton sóng, mã vạch ITF là lựa chọn lý tưởng nhờ khả năng chịu dung sai in ấn cao.
    • Với các bề mặt nhẵn, phổ biến nhất cho nhãn in mã vạch (như decal giấy, decal nhựa PVC), hầu hết các loại mã vạch đều có thể in tốt bằng máy in tem nhãn mã vạch chuyên dụng.

    Cài đặt máy in tem nhãn tại nhà đúng cách sẽ giúp bạn đạt được chất lượng in tốt nhất, đảm bảo mã vạch được đọc chính xác trên mọi chất liệu nhãn tương thích.

    Bạn Cần Lưu Trữ Bao Nhiêu Dữ Liệu Trên Mã Vạch?

    • Nếu chỉ cần mã hóa một dãy số hoặc mã định danh ngắn, mã vạch 1D là đủ.
    • Nếu cần lưu trữ một lượng lớn thông tin như URL website, thông tin liên hệ chi tiết, đoạn văn bản dài, hoặc dữ liệu phức tạp (ảnh nhỏ, chữ ký), bạn chắc chắn cần đến các loại mã vạch 2D, đặc biệt là PDF417 (lưu trữ nhiều nhất), QR Code hoặc Data Matrix.

    Lời Kết: Chọn Đúng Mã Vạch, Nâng Cao Hiệu Quả Quản Lý

    Việc lựa chọn đúng loại mã vạch và sử dụng loại nhãn in mã vạch phù hợp là bước đầu tiên quan trọng để xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả cho doanh nghiệp của bạn. Từ việc tối ưu hóa quy trình bán hàng với UPC/EAN, quản lý kho bãi và vận chuyển với Code 128/ITF, đến ứng dụng đa năng cho marketing và dữ liệu phức tạp với QR Code/Data Matrix/PDF417, mỗi loại mã vạch đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng.

    Hy vọng thông tin chi tiết về đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của các loại mã vạch 1D và 2D phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu cụ thể của mình về lượng dữ liệu, không gian in, môi trường sử dụng và khả năng tương thích với thiết bị quét để chọn ra giải pháp mã vạch tối ưu nhất.

    Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn về nhãn in mã vạch, máy in mã vạch, máy quét mã vạch hoặc giải pháp quản lý mã vạch toàn diện, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của Kho máy in nhãn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

    CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÃ VẠCH BARTECH

    Địa chỉ: CT8C Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội

    Hotline: 0355 659 353

    Email: [email protected]

    Fanpage: https://www.facebook.com/temnhan24h.com.vn

      Để lại một bình luận

      Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

      Menu